PHẦN I - TÀI LIỆU MỚI XUẤT BẢN NĂM 2017 | |||||||
THỰC HIỆN THEO CHUYÊN ĐỀ | |||||||
Chăm sóc sức khoẻ - Dinh dưỡng (Theo thông tư 13/2016/TTLT-BYT-BGDĐT, ngày 12/05/2016) |
|||||||
1 | Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ nhà trẻ (trẻ từ 3 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi) | Vụ Giáo dục MN | 28 | 14,5 x 20,5 | GV & PH | 7000 | |
2 | NEW | Sổ theo dõi sức khoẻ trẻ mẫu giáo (trẻ từ 3 đến 6 tuổi) | Vụ Giáo dục MN | 40 | 14,5 x 20,5 | GV & PH | 9500 |
3 | Sổ theo dõi tổng hợp tình trạng sức khoẻ trẻ | Vụ Giáo dục MN | 24 | 19 x 26,5 | CBQL & GV | 12000 | |
4 | Tháp dinh dưỡng hợp lí (dành cho trẻ từ 3 – 5 tuổi) | Vụ Giáo dục MN | 1 | 118 x 84 | GV | 30000 | |
5 | Hướng dẫn tổ chức ăn bán trú và theo dõi, đánh giá sức khoẻ trẻ trong cơ sở GDMN | Vụ Giáo dục MN | 19 x 26,5 | CBQL & GV | |||
Tăng cường tiếng Việt cho trẻ vùng Dân tộc thiểu số (theo Đề án 1008/QĐ-TTg ngày 02/06/2016) |
|||||||
6 | Bé chơi và làm quen với chữ cái (Tăng cường tiếng Việt cho trẻ 3 – 4 tuổi vùng dân tộc thiểu số) | Vụ Giáo dục MN | 32 | 17 x 24 | 3 - 4 tuổi | 12500 | |
7 | Bé chơi và làm quen với chữ cái (Tăng cường tiếng Việt cho trẻ 4 – 5 tuổi vùng dân tộc thiểu số) | Vụ Giáo dục MN | 32 | 17 x 24 | 4 - 5 tuổi | 12500 | |
8 | Bé chơi và làm quen với chữ cái (Tăng cường tiếng Việt cho trẻ 5 – 6 tuổi vùng dân tộc thiểu số) | Vụ Giáo dục MN | 32 | 17 x 24 | 5 - 6 tuổi | 12500 | |
9 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 3 – 4 tuổi chơi và làm quen với chữ cái (Tăng cường tiếng Việt cho trẻ vùng dân tộc thiểu số) | Vụ Giáo dục MN | 31 | 29,7 x 42 | GV & trẻ 3 - 4 tuổi |
42000 | |
10 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 4 – 5 tuổi chơi và làm quen với chữ cái (Tăng cường tiếng Việt cho trẻ vùng dân tộc thiểu số) | Vụ Giáo dục MN | 31 | 29,7 x 42 | GV & trẻ 4 - 5 tuổi |
42000 | |
11 | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 5 – 6 tuổi chơi và làm quen với chữ cái (Tăng cường tiếng Việt cho trẻ vùng dân tộc thiểu số) | Vụ Giáo dục MN | 31 | 29,7 x 42 | GV & trẻ 5 - 6 tuổi |
42000 | |
12 | Bộ thẻ nhận biết chữ cái (Tăng cường tiếng việt cho trẻ vùng dân tộc thiểu số) | Vụ Giáo dục MN | 29 | 9 x 16 | 3 - 6 tuổi | 19000 | |
13 | Hướng dẫn tăng cường tiếng Việt cho trẻ mầm non vùng dân tộc thiểu số (Dành cho CBQL và GVMN) | Vụ Giáo dục MN | 19 x 26,5 | CBQL & GV | |||
14 | Hướng dẫn tăng cường tiếng Việt cho trẻ em vùng dân tộc thiểu số (Dành cho cha mẹ trẻ và cộng tác viên hỗ trợ ngôn ngữ) | Vụ Giáo dục MN | 19 x 26,5 | CM & CTV | |||
15 | Tuyển chọn thơ ca, truyện kể, câu đố (Dành cho trẻ mầm non vùng dân tộc thiểu số) | Vụ Giáo dục MN | 17 x 24 | GV & trẻ | |||
Làm quen với toán (theo quan điểm lấy trẻ làm trung tâm) |
|||||||
16 | Học bằng chơi – Các hoạt động giúp trẻ 24 – 36 tháng tuổi làm quen với toán | Vụ Giáo dục MN | 20 | 19 x 26,5 | 24 - 36 tháng tuổi | 9000 | |
17 | Học bằng chơi – Các hoạt động giúp trẻ 3 – 4 tuổi làm quen với toán | Vụ Giáo dục MN | 20 | 19 x 26,5 | 3 - 4 tuổi | 9000 | |
18 | Học bằng chơi – Các hoạt động giúp trẻ 4 – 5 tuổi làm quen với toán | Vụ Giáo dục MN | 28 | 19 x 26,5 | 4 - 5 tuổi | 10000 | |
19 | Học bằng chơi – Các hoạt động giúp trẻ 5 – 6 tuổi làm quen với toán | Vụ Giáo dục MN | 36 | 19 x 26,5 | 5 - 6 tuổi | 12500 | |
20 | Học bằng chơi – Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 24 – 36 tháng tuổi làm quen với toán | Vụ Giáo dục MN | 19 | 29,7 x 42 | GV & trẻ 24 - 36 tháng tuổi | 26000 | |
21 | Học bằng chơi – Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 3 – 4 tuổi làm quen với toán | Vụ Giáo dục MN | 19 | 29,7 x 42 | GV & trẻ 3 - 4 tuổi |
26000 | |
22 | Học bằng chơi – Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 4 – 5 tuổi làm quen với toán | Vụ Giáo dục MN | 27 | 29,7 x 42 | GV & trẻ 4 - 5 tuổi |
36500 | |
23 | Học bằng chơi – bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 5 – 6 tuổi làm quen với toán | Vụ Giáo dục MN | 35 | 29,7 x 42 | GV & trẻ 5 - 6 tuổi |
47500 | |
Hỗ trợ hoạt động đọc và làm quen với chữ viết (theo quan điểm lấy trẻ làm trung tâm) |
|||||||
24 | Học bằng chơi – Các hoạt động giúp trẻ làm quen với chữ viết (Trẻ 3 – 4 tuổi) | Vụ Giáo dục MN | 32 | 19 x 26,5 | 3 - 4 tuổi | 12000 | |
25 | Học bằng chơi – Các hoạt động giúp trẻ làm quen với chữ viết (Trẻ 4 – 5 tuổi) | Vụ Giáo dục MN | 32 | 19 x 26,5 | 4 - 5 tuổi | 12000 | |
26 | Học bằng chơi – Các hoạt động giúp trẻ làm quen với chữ viết (Trẻ 5 – 6 tuổi) | Vụ Giáo dục MN | 32 | 19 x 26,5 | 5 - 6 tuổi | 12000 | |
27 | Bộ đồ dùng hỗ trợ hoạt động đọc và làm quen với chữ viết - Bé chơi với chữ cái và tập ghép từ | Vụ Giáo dục MN | * 29 phiếu * 29 thẻ chữ cái * 5 dấu thanh |
21 x 29,7 | 4 - 6 tuổi | ||
THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH (theo TT số 28/2016-BGDĐT ngày 30/12/2016) |
|||||||
28 | 0G153 | Chương trình giáo dục mầm non (được sửa đổi, bổ sung một số nội dung theo TT số 28/2016-BGDĐT ngày 30/12/2016) | Bộ GD&ĐT | 88 | 29,7 x 21 | CBQL & GV | 32000 |
29 | Tài liệu HD thực hiện Chương trình GDMN - Hướng dẫn xây dựng kế hoạch giáo dục cho trẻ nhà trẻ và mẫu giáo | Bộ GD&ĐT | 19 x 26,5 | CBQL & GV | |||
30 | Tài liệu HD thực hiện Chương trình GDMN - Hướng dẫn tổ chức môi trường cho trẻ hoạt động trong trường mầm non | Bộ GD&ĐT | 19 x 26,5 | CBQL & GV | |||
31 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chế độ sinh hoạt cho trẻ trong trường mầm non | Bộ GD&ĐT | 19 x 26,5 | CBQL & GV | |||
32 | Hỗ trợ công tác quản lí chỉ đạo thực hiện chương trình giáo dục mầm non (dành cho cán bộ QLGDMN) | Bộ GD&ĐT | 19 x 26,5 | CBQL | |||
33 | Sổ liên lạc (Phối hợp giữa cơ sở giáo dục mầm non với gia đình và cộng đồng) | Trần Thanh Hương | 24 | 17 x 24 | GV & PH | 8000 | |
34 | Hướng dẫn thực hành áp dụng quan điểm giáo dục lấy trẻ làm trung tâm trong trường mầm non | Hoàng Thị Dinh, Nguyễn Thanh Giang, Bùi Thị Kim Tuyến… | 80 | 19 x 26,5 | CBQL & GV | 33000 | |
Bồi dưỡng tiêu chuẩn chức danh GVMN (theo Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV) |
|||||||
35 | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Giáo viên mầm non - Hạng II | Bộ GD&ĐT | 19 x 26,5 | CBQL & GV | |||
TÀI LIỆU KHÁC | |||||||
36 | NEW | Trò chơi rèn luyện tính tích cực vận động chạy cho trẻ mẫu giáo | Nguyễn Thị Bích Thảo, Lê Thị Nhung | 17 x 24 | GV | ||
37 | Một số thí nghiệm khám phá hiện tượng tự nhiên cho trẻ mẫu giáo | Nguyễn Thị Bích Thảo, Tạ Thị Kim Nhung, Lê Thị Nhung | 17 x 24 | GV | |||
38 | Hướng dẫn học qua mạng các nội dung phát triển chuyên môn (Dành cho CBQL và giáo viên mầm non) | Lê Nguyên Sinh, Hoàng Thị Dinh, Nguyễn Thanh Giang... | 19 x 26,5 | CBQL & GV | 35000 | ||
39 | Hướng dẫn tổ chức hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục trong nhóm trẻ độc lập tư thục, nhóm trẻ gia đình (Ghép nhiều độ tuổi) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Thu Hà (chủ biên) | 264 | 19 x 26,5 | GV | 90000 | |
40 | Hướng dẫn quản lí nhóm trẻ độc lập tư thục | Nguyễn Thị Mỹ Trinh, Trương Thị Việt Liên (chủ biên) | 88 | 19 x 26,5 | CBQL | 42000 | |
ĐỒ DÙNG, TRANH ẢNH | |||||||
41 | Bộ tranh khám phá môi trường xung quanh – Các con vật sinh ra và lớn lên như thế nào ? |
Phạm Thuý Đông | 15 | 42 x 29,7 | 3 - 6 tuổi | 60000 | |
42 | Bộ tranh khám phá môi trường xung quanh – Cây lớn lên như thế nào ? |
Phạm Thuý Đông | 15 | 42 x 29,7 | 3 - 6 tuổi | 60000 | |
43 | Bộ tranh giáo dục trẻ kĩ năng tự phục vụ - Tự phục vụ bản thân |
Trần Mỹ Dung | 15 | 42 x 29,7 | 3 - 6 tuổi | 60000 | |
44 | Bộ tranh giáo dục trẻ kĩ năng tự phục vụ - Tự làm một số công việc đơn giản |
Trần Mỹ Dung | 15 | 42 x 29,7 | 3 - 6 tuổi | 60000 | |
45 | Bộ chi tiết thế giới động vật – Côn trùng, chim | Nguyễn Thị Thu Hoà | * 30 chi tiết * 02 tranh A3 |
21 x 29,7 | 3 - 6 tuổi | ||
46 | Bộ chi tiết thế giới động vật – Những con vật nuôi trong gia đình | Nguyễn Thị Thu Hoà | * 30 chi tiết * 02 tranh A3 |
21 x 29,7 | 3 - 6 tuổi | ||
47 | Bộ chi tiết thế giới động vật – Những con vật sống dưới nước | Nguyễn Thị Thu Hoà | * 30 chi tiết * 02 tranh A3 |
21 x 29,7 | 3 - 6 tuổi | ||
48 | Bộ chi tiết thế giới động vật – Những con vật sống hoang dã | Nguyễn Thị Thu Hoà | * 30 chi tiết * 02 tranh A3 |
21 x 29,7 | 3 - 6 tuổi | ||
49 | Bộ đồ dùng giúp trẻ chơi và làm quen với phương tiện, quy định giao thông | Phạm Hồng Hạnh | * 62 chi tiết * 02 tranh A3 |
21 x 29,7 | 3 - 6 tuổi | ||
PHẦN II - THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH | |||||||
50 | 0G241 | Hướng dẫn chăm sóc, GD trẻ tại các nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | Bộ Giáo dục và Đào tạo, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Minh Huyền, Hoàng Thị Dinh… | 120 | 19 x 26,5 | CBQL & GV | 45000 |
51 | 0G259 | Thực hiện chương trình Giáo dục mầm non ở lớp mẫu giáo ghép vùng dân tộc thiểu số | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 144 | 19 x 26,5 | CBQL & GV | 42000 |
52 | 0G229 | Hướng dẫn xây dựng kế hoạch giáo dục và tổ chức thực hiện hoạt động giáo dục cho trẻ MG | Bộ GD&ĐT | 88 | 19 x 26,5 | GV | 28000 |
53 | 0G159 | Hướng dẫn xây dựng và thực hiện kế hoạch GD theo chủ đề (trẻ 24 - 36 tháng tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm (Chủ biên) | 140 | 19 x 26,5 | GV | 27500 |
54 | 0G143 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) |
170 | 19 x 26,5 | GV | 35000 |
55 | 0G144 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) |
192 | 19 x 26,5 | GV | 37500 |
56 | 0G153 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) |
196 | 19 x 26,5 | GV | 40000 |
57 | 0G180 | Hướng dẫn thực hiện chương trình GDMN (Dành cho GV dạy lớp 5 tuổi vùng khó) |
Bộ GD&ĐT | 210 | 19 x 26,5 | GV | 40000 |
58 | 0G205 | Hướng dẫn thực hiện chương trình GD mầm non trong các lớp mẫu giáo ghép | Bộ GD&ĐT | 88 | 19 x 26,5 | GV | 19500 |
59 | 0G190 | Hướng dẫn áp dụng Chuẩn nghề nghiệp GVMN vào đánh giá GV | Bộ GD&ĐT | 136 | 19 x 26,5 | GV | 30000 |
60 | 0G156 | Một số biện pháp hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục trong trường mầm non | Bùi Kim Tuyến, Phan Thị Ngọc Anh (đồng CB) |
140 | 19 x 26,5 | GV | 30000 |
61 | 0G201 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 3 - 4 tuổi theo chủ đề |
Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Hoàng Công Dụng |
208 | 19 x 26,5 | GV & PH | 41000 |
62 | 0G202 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 4 - 5 tuổi theo chủ đề |
Phan Lan Anh, Nguyễn Thanh Giang, Đặng Lan Phương, Hoàng Công Dụng |
304 | 19 x 26,5 | GV & PH | 53000 |
63 | 0G203 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 5 - 6 tuổi theo chủ đề |
Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang |
352 | 19 x 26,5 | GV & PH | 59000 |
64 | 0G158 | Tuyển tập bài hát, thơ ca, truyện kể ở nhà trẻ | Nguyễn Thị Mai Chi, Trần Thu Trang |
256 | 17 x 24 | GV & PH | 38500 |
65 | 0G001 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề |
Thuý Quỳnh, Phương Thảo |
432 | 16 x 24 | GV & PH | 58000 |
66 | 0G194 | Tuyển tập bài hát dành cho trẻ MN theo chủ đề | Hoàng Công Dụng | 144 | 17 x 24 | GV & PH | 28000 |
67 | 0G200 | Một số văn bản pháp quy về GDMN | Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà |
608 | 17 x 24 | GV | 100000 |
68 | 0G196 | Đồ chơi và hướng dẫn trò chơi phát triển trí thông minh cho trẻ dưới 6 tuổi |
Hoàng Thị Dinh | 56 | 19 x 26,5 | GV & PH | 17600 |
69 | 0G207 | Tổ chức các hoạt động lễ hội ở trường MN | Hoàng Công Dụng, Nguyễn Thị Chinh | 96 | 19 x 26,5 | GV | 24000 |
70 | 0G206 | Những sáng kiến kinh nghiệm chọn lọc nâng cao chất lượng chăm sóc - giáo dục trẻ | Phan Lan Anh, Lý Thị Hằng, Nguyễn Thanh Giang |
496 | 19 x 26,5 | CBQL & GV | 90000 |
Bộ Tuyển chọn giáo án nhóm trẻ 24-36 tháng | |||||||
71 | 0G208 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24 - 36 tháng lĩnh vực phát triển Nhận thức |
Lý Thị Hằng, Nguyễn Thanh Giang |
96 | 19 x 26,5 | GV | 19500 |
72 | 0G211 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24-36 tháng lĩnh vực PT Ngôn ngữ |
Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Minh Thảo |
64 | 19 x 26,5 | GV | 13500 |
73 | 0G209 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24 - 36 tháng lĩnh vực PT Tình cảm, kĩ năng XH và thẩm mĩ |
Phan Lan Anh, Đặng Lan Phương |
72 | 19 x 26,5 | GV | 14500 |
74 | 0G210 | Tuyển chọn giáo án cho nhóm trẻ 24 - 36 tháng lĩnh vực phát triển Thể chất |
Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang |
48 | 19 x 26,5 | GV | 20000 |
Bộ Tuyển chọn giáo án (Trẻ 3-4 tuổi) | |||||||
75 | 0G212 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Nhận thức |
Lý Thị Hằng, Nguyễn Thanh Giang |
64 | 19 x 26,5 | GV | 13500 |
76 | 0G216 | Tuyển chọn giáo án cho lớp MG 3-4 tuổi lĩnh vực PT Ngôn ngữ |
Đặng Lan Phương, Nguyễn Minh Thảo |
72 | 19 x 26,5 | GV | 14500 |
XU HƯỚNG TÌM KIẾM CÔNG TY TNHH SÁCH VÀ TBGD ONLYGOL Địa chỉ: 244 Huỳnh Văn Luỹ, P. Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương MST: 3702565704 cấp ngày 24/05/2017. Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư BD HOTLINE (HỖ TRỢ 24/7) ZALO - VIBER: 0909.682.582 (Mr.Duy) Giao hàng tận nơi - NHANH CHÓNG Chăm sóc khách hàng - CHU ĐÁO Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. Fanpage: facebook.com/nhasachgiaoduc.vn
CHAT ZALO ĐỄ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT
VĂN PHÒNG PHẨM DUY NGÂN Phục vụ mọi yêu cầu khách hàng 244 Huỳnh Văn Lũy, P. Phú Lợi Điện thoại: 0909.682.582 Phương thức mua hàng nhanh: Nhắn tin địa chỉ + Sản phẩm cần mua Qua Tin nhắn SMS-Zalo-Viber-Facebook Chúng tôi sẽ giao hàng đến tận nhà. Thanh toán cho nhân viên bưu điện * Giao hàng nhanh (1-3 ngày): 60.000đ * Giao hàng tiêu chuẩn (3-7 ngày): 30.000đ Miễn phí ship hàng cho đơn hàng 300.000đ THÔNG TIN KHÁCH HÀNG Chất lượng là Danh dự
Khách hàng Online: 77 khách & 0 thành viên |